Âm Hán Việt của 間男 là "gian nam".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 男 [nam]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間男 là まおとこ [maotoko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ま‐おとこ〔‐をとこ〕【間男/▽密男】 読み方:まおとこ [名](スル)夫のある女が他の男と肉体関係をもつこと。また、その相手の男。「女房に—されて逃げられた」 Similar words: 姦通罪姦淫密通不義姦通