Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 間( gian ) 柄( bính )
Âm Hán Việt của 間柄 là "gian bính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
間 [gian ] 柄 [bính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 間柄 là あいだがら [aidagara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あいだがら:あひだ-[0]【間柄】 ①血族・親族などのつながりの関係。「伯父と甥(おい)の-」 ②交際などから生じる人と人の関係。「親友の-」 #デジタル大辞泉 あいだ‐がら〔あひだ‐〕【間柄】 読み方:あいだがら 1親類・血族などのつながりの関係。「親子の—」 2つきあい。仲。「あいさつを交わす程度の—」Similar words :仲 縁 結び付き 繋がり リレーション
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mối quan hệ, tình bạn, quan hệ xã hội