Âm Hán Việt của 間奏曲 là "gian tấu khúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] 奏 [tấu] 曲 [khúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間奏曲 là かんそうきょく [kansoukyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんそうきょく[3]【間奏曲】 ①劇やオペラの幕間(まくあい)に演奏される小曲。また、そのような気分をもった独立の小曲。インテルメッツォ。 ②組曲などの器楽曲で、曲と曲とをつなぐ経過的な部分。インテルメッツォ。 Similar words: 幕間合の手相の手間の手合いの手
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một phần nhạc ngắn, nhạc dạo, phần nhạc tạm, nhạc phụ