Âm Hán Việt của 間の手 là "gian no thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] の [no] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間の手 là あいのて [ainote]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あいのて:あひ-[3][4]【間▽の手・合(い)の手・相の手】 ① 邦楽で,唄と唄の間に伴奏楽器だけで演奏される部分。 ② 歌や踊りの調子に合わせてはさむ掛け声や手拍子。 ③ 物事や会話の合間にはさむ動作や言葉。「-が入る」「-を入れる」 Similar words: 幕間間奏曲相の手間の手合いの手
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
can thiệp, sự can thiệp, sự làm gián đoạn, sự làm lỡ