Âm Hán Việt của 間に合わせ là "gian ni hợp wase".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] に [ni] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間に合わせ là まにあわせ [maniawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ま‐に‐あわせ〔‐あはせ〕【間に合(わ)せ】 読み方:まにあわせ その場をしのぐこと。また、仮にその用に充てるもの。まにあい。「—の材料で料理する」 Similar words: 一時しのぎ一時凌ぎ間に合い当座凌ぎ其の場凌ぎ