Âm Hán Việt của 間に合い là "gian ni hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 間 [gian] に [ni] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 間に合い là まにあい [maniai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ま‐に‐あい〔‐あひ〕【間に合い】 読み方:まにあい 1「間に合わせ」に同じ。 2でまかせ。ごまかし。「妻は医者の—の気休めをすっかり信じて」〈寅彦・どんぐり〉 3「間に合い紙」の略。 Similar words: 一時しのぎ一時凌ぎ当座凌ぎ其の場凌ぎその場しのぎ