Âm Hán Việt của 開花 là "khai hoa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 開 [khai] 花 [hoa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 開花 là かいか [kaika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいか:-くわ[1][0]【開花】 (名):スル ①草木の花が咲くこと。「高山植物がいっせいに-する」 ②物事が盛んになること。「町人文化が-する」 ③成果となって現れること。「実力が-した」 Similar words: 展開華栄える繁栄振るう