Âm Hán Việt của 開放的 là "khai phóng đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 開 [khai] 放 [phóng, phỏng] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 開放的 là かいほうてき [kaihouteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かいほう‐てき〔カイハウ‐〕【開放的】 読み方:かいほうてき [形動]ありのままを見せて隠しだてをしないさま。あけっぴろげ。「—な性格」⇔閉鎖的。 Similar words: 打ち付け開けっ広げ露骨むき出し明けっ広げ