Âm Hán Việt của 開幕 là "khai mạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 開 [khai] 幕 [mán, mạc, mộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 開幕 là かいまく [kaimaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐まく【開幕】 読み方:かいまく [名](スル) 1舞台の幕が開いて、芝居などが始まること。また、始めること。⇔閉幕。 2時期がきて、ある物事が始まること。「国民体育大会が—した」「—戦」⇔閉幕。 Similar words: 初演