Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 開( khai ) き( ki )
Âm Hán Việt của 開き là "khai ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
開 [khai] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 開き là あき [aki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あき[0]【開き】 〔「あき(空・明)」と同源〕 あくこと。ひらき。「-の悪い扉」 #三省堂大辞林第三版 ひらき[3]【開き】 ①開くこと。「扉の-が悪い」 ②花が咲くこと。「今年は花の-がおそい」 ③二つ以上の物の差。「理想と現実との-」「考え方に-がある」 ④「開き戸」の略。 ⑤〔結婚披露宴などの集まりで、「閉じる」「終える」というのを忌み嫌うことから〕会などをおえること。「今日はこの辺でお-にする」 ⑥魚などの腹をさき、はらわたをとり、開いた干物。「サンマの-」 ⑦(野球・テニス・ゴルフなどで)球を打つときに、半身の体勢から体を正面に向けること。「体の-が早い」 ⑧身をかわすこと。「足取、手の内四寸八寸、身の-/浄瑠璃・国性爺合戦」 ⑨能・狂言の所作の一。三足または二足後退しながら両腕を横に広げるもの。 ⑩和船用語。 ㋐和船の棚板・水押(みおし)・戸立(とだて)などの取り付け角度を表す船大工用語。 ㋑帆船が横風や逆風で走るときの帆の状態をいう船方言葉。 ㋒「開き走り」の略。 ⑪「…びらき」の形で名詞の下に付く。 ㋐はじめることの意を表す。「海-」「プール-」 ㋑開くことの意を表す。「観音-」「両-」「内-」 #三省堂大辞林第三版 びらき【開き】 ⇒ひらき(開):⑪Similar words :差異 差 溝 違 隔たり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mở ra, sự mở