Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 閃( thiểm ) く( ku )
Âm Hán Việt của 閃く là "thiểm ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
閃 [thiểm ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 閃く là ひらめく [hirameku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひら‐め・く【×閃く】 読み方:ひらめく [動カ五(四)] 1一瞬するどく光る。きらめく。「雷光が—・く」 2旗などがひらひらと揺れ動く。また、火が揺れ動く。「万国旗が—・く」「風で炎が—・く」 3考えや思いが瞬間的に思い浮かぶ。「名案が—・く」 #ひろ‐め・く【×閃く】 読み方:ひろめく [動カ四]《「びろめく」とも》 1雷光などがひらめく。「其の 雷(かみ)、ひかり—・き」〈雄略紀〉 2落ち着きなく動き回る。ふらふらする。「居(ゐ)も定まらず—・きて」〈枕・二八〉Similar words :煌めく 耀く 光り輝く スパーク ちかちか
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lóe lên, lóe sáng, nghĩ ra