Âm Hán Việt của 長椅子 là "trưởng ỷ tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] 椅 [y, ỷ] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 長椅子 là ながいす [nagaisu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なが‐いす【長椅子】 読み方:ながいす 座る部分を横に長く作った椅子。ソファーやベンチなど。 Similar words: 寝椅子寝いすカウチソファー