Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 長( trường ) 期( kỳ ) 間( gian )
Âm Hán Việt của 長期間 là "trường kỳ gian ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
長 [trướng, trường, trưởng] 期 [ky, kỳ] 間 [gian]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 長期間 là ちょうきかん [choukikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう‐きかん〔チヤウ‐〕【長期間】 長い期間。長期。[Similar phrases]
投資回収期間(とうしかいしゅうきかん) 時効期間(じこうきかん) 長期間(ちょうきかん) 無名又は変名の著作物の保護期間 上告期間(じょうこくきかん)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời gian dài, khoảng thời gian dài, quãng thời gian dài