Âm Hán Việt của 長期 là "trường kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] 期 [ky, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 長期 là ちょうき [chouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちょうき:ちやう-[1]【長期】 ながい期間。⇔短期 #デジタル大辞泉 ちょう‐き〔チヤウ‐〕【長期】 読み方:ちょうき 長い期間。長期間。「—に及ぶ出張」⇔短期。 Similar words: 長年百年積日千歳長期間