Âm Hán Việt của 長方形 là "trường phương hình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] 方 [phương] 形 [hình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 長方形 là ちょうほうけい [chouhoukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょうほう‐けい〔チヤウハウ‐〕【長方形】 読み方:ちょうほうけい 四角形のうちで、すべての角が直角のもの。長四角。矩形(くけい)。 #長方形算数用語集・数学用語集 4つの角が直角な四角形のことを長方形という。向かい合う辺は長さが等しく、平行である。参考正方形 Similar words: 矩形