Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)長(trưởng) 所(sở)Âm Hán Việt của 長所 là "trưởng sở". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] 所 [sở]
Cách đọc tiếng Nhật của 長所 là ちょうしょ [chousho]
デジタル大辞泉ちょう‐しょ〔チヤウ‐〕【長所】性質や性能などで、すぐれているところ。「長所を伸ばす」「長所を生かす」⇔短所。