Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)長(trưởng) 引(dẫn) く(ku)Âm Hán Việt của 長引く là "trưởng dẫn ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] 引 [dấn, dẫn] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 長引く là ながびく [nagabiku]
デジタル大辞泉なが‐び・く【長引く】[動カ五(四)]はかどらないで、時間が長くかかる。終了までの時間が延びる。「紛争の終結が―・く」「病気が―・く」