Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 長( trưởng ) 年( niên )
Âm Hán Việt của 長年 là "trưởng niên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
長 [trướng , trường , trưởng ] 年 [niên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 長年 là ちょうねん [chounen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう‐ねん〔チヤウ‐〕【長年】 読み方:ちょうねん [名](スル) 1長い年月。ながねん。 2ながいき。長寿。長命。「師の—を寿(ことほ)ぐ」 3少壮の年。成年。「—の今継母に逢へり」〈太平記・一二〉 4年限を重ねて奉公すること。重年(ちょうねん)。「御婚礼までお着き申さうと存じまして、只今までとうとう—致しましたが」〈滑・浮世風呂・二〉 #なが‐ねん【長年/永年】 読み方:ながねん 長い 年月。久しい間。多年。「—の習慣」「—住みなれた家」Similar words :百年 積日 千歳 長期間 長期
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiều năm, lâu năm, suốt nhiều năm, thời gian dài