Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)長(trường) 寿(thọ)Âm Hán Việt của 長寿 là "trường thọ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] 寿 [thọ]
Cách đọc tiếng Nhật của 長寿 là ちょうじゅ [chouju]
デジタル大辞泉ちょう‐じゅ〔チヤウ‐〕【長寿】読み方:ちょうじゅ1寿命の長いこと。長命。「—を保つ」2物事が特に長く続くこと。「—番組」[補説]長寿祝いの名称61歳 還暦70歳 古希77歳 喜寿80歳 傘寿81歳 半寿88歳 米寿90歳 卒寿99歳 白寿108歳 茶寿111歳 皇寿Similar words:年長