Âm Hán Việt của 長らく là "trưởng raku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] ら [ra] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 長らく là ながらく [nagaraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ながらく【長らく/永らく】 読み方:ながらく [副]長い間。久しく。「—御無沙汰(ごぶさた)致しております」 Similar words: 長々長長末長く