Âm Hán Việt của 長しなえ là "trưởng shinae".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] し [shi] な [na] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 長しなえ là とこしなえ [tokoshinae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とこし‐なえ〔‐なへ〕【常しなえ/▽長しなえ/永=久】 読み方:とこしなえ [形動][文][ナリ]「とこしえ」に同じ。「驕る眼は—に閉じた」〈漱石・虞美人草〉 Similar words: 永続的常しえ不滅パーマネント永遠