Âm Hán Việt của 長さ là "trưởng sa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 長 [trướng, trường, trưởng] さ [sa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 長さ là ながさ [nagasa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ながさ[1]【長さ】 ①長いこと。また、その程度。「巻尺で-を測る」「日の-」 ②〘数〙線の伸びを表す量。直線または曲線に沿って測った、二点間の隔たり。 Similar words: 距離隔たりディスタンス間隔延長