Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 長( trưởng )
Âm Hán Việt của 長 là "trưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
長 [trướng, trường, trưởng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 長 là おさ [osa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おさ:をさ[1]【長▽】 多くの人の上に立って、まとめ治める人。頭(かしら)。ちょう。「人の-たる資格はない」「村-」 #三省堂大辞林第三版 ちょう:ちやう[1]【長】 ①集団の最高の地位にある人。かしら。「一家の-」「人の-たる器(うつわ)」 ②すぐれていること。⇔短「一日(いちじつ)の-がある」 #三省堂大辞林第三版 なが[1]【長・永】 〔形容詞「長い」の語幹から〕 ①他の語の上または下に付いて複合語をつくり、ながいことの意を表す。 ㋐相対的に長い形であることを表す。「-袖」「足-」 ㋑時間的に長く続くことを表す。「-雨」「-わずらい」 ㋒気持ちなどがのどかでのんびりしているさまを表す。「気-」 ②「長掛(ながかけ):①」の略。「お年寄さま方は長かけと申して-をおかけ遊ばす/滑稽本・浮世風呂:3」 # 【長】:ちやう[音]:チョウ ①ながい。とおい。「長歌・長期・長久・長駆・長寿・長身・長征・長蛇・長短・長嘆・長途・長髪・長命」 ②のびる。のばす。「延長・消長・助長・増長」 ③大きくなる。「生長・成長」 ④年をとっている。「長上・長幼・長老・年長」 ⑤最年長である。「長兄・長子・長女・長男」 ⑥責任者。かしら。「長官・長者・駅長・校長・首長・所長」 ⑦まさる。すぐれる。「長所・一長一短」 ⑧ながさ。また、たけ。高さ。「身長・全長・体長」 ⑨「長門(ながと)国」の略。「長州・薩長(さつちよう)・征長」Similar words :頭領 主任 リーダ 親方 頭分
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dài, dài lâu