Âm Hán Việt của 鑽孔機 là "toàn khổng cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鑽 [toàn, toản] 孔 [khổng] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鑽孔機 là さんこうき [sankouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さんこう‐き【×鑽孔機】 読み方:さんこうき ⇒穿孔機(せんこうき) Similar words: 穿孔機ドリル錐せん孔機