Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鑰( thược )
Âm Hán Việt của 鑰 là "thược ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鑰 [thược ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鑰 là かぎ [kagi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かぎ【鍵/×鑰】 読み方:かぎ 《鉤(かぎ)と同語源》 1錠(じょう)の穴に差し込み、開閉するための金属製の道具。キー。「ドアに—をかける」 2錠前そのもの。錠。 3物事を理解したり、解決したりするのに最も大切な事柄。キー。「事件解決の—を握る」 4紋所の名。鍵を組み合わせた文様。 鍵の紋所 江戸時代に蔵や箪笥に使われた「和鍵」 #けん【鍵】 読み方:けん [常用漢字] [音]ケン(漢) [訓]かぎ 1かぎ。「関鍵」 2オルガン・ピアノなどのキー。「鍵盤/黒鍵・電鍵・白鍵」 3手引き。かなめ。「秘鍵」 #けん【鍵】 読み方:けん ピアノ・オルガン・タイプライターなどの、指先で押したりたたいたりする部分。キー。Similar words :キー キイ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chìa khóa, ổ khóa, khóa cửa