Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鐘( chung )
Âm Hán Việt của 鐘 là "chung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鐘 [chung ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鐘 là かね [kane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かね【鐘/×鉦】 読み方:かね 1(鐘)打ち鳴らすために金属で作った器具。また、その音。梵鐘(ぼんしょう)・半鐘や教会などの釣鐘にもいう。「—をつく」「除夜の—を聞く」 2(鉦) ㋐下に伏せて置き、撞木(しゅもく)で打ち鳴らす金属性の仏具。たたきがね。ふせがね。 ㋑台にかけて打ち鳴らす古代の楽器。磬(けい)。 ㋒鉦鼓(しょうこ)のこと。 #しょう【鐘】 読み方:しょう [常用漢字] [音]ショウ(漢) シュ(呉) [訓]かね 《一》〈ショウ〉 1つりがね。「鐘声・鐘楼/暁鐘・警鐘・古鐘・時鐘・半鐘・晩鐘・梵鐘(ぼんしょう)」 2打楽器の一。かね。「鐘鼓/編鐘」 3時計。また、 時刻。「一点鐘・自鳴鐘」 《二》〈かね(がね)〉「大鐘・早鐘」 [名のり]あつむ [難読]黄鐘(おうしき) #しょう【鐘】 読み方:しょう 1つるして 打ち鳴らすかねの総称。梵鐘(ぼんしょう)・半鐘など。 2中国 古代の打楽器。青銅製のつり鐘で、下底部が弧状に切れ上がっている。音階をなす一組のものを編鐘という。 #ピティナ・ピアノ曲事典 ダニエル=ルシュール:鐘 英語表記/番号出版情報ダニエル=ルシュール:鐘Les Carillons作曲年: 1930年 出版年: 1932年 初版出版地/出版社: SalabertSimilar words :鈴
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuông, tiếng chuông