Âm Hán Việt của 鏡像 là "kính tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鏡 [kính] 像 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鏡像 là きょうぞう [kyouzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐ぞう〔キヤウザウ〕【鏡像】 読み方:きょうぞう 1鏡に映る像。一般に、平面に関して対称をなす点や物体の像。 2中心O、半径rの球で、その空間にO以外の点Pをとり、その半直線OP上にOP・OQ=r2となる点Qをとったとき、P・Qを相互にその鏡像であるという。→反転4 #きょうぞう【鏡像】世界宗教用語大事典 →御正体 Similar words: 写映像