Âm Hán Việt của 鎔ける là "dong keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鎔 [dong, dung] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鎔ける là とける [tokeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と・ける【溶ける/解ける/▽融ける】 読み方:とける [動カ下一][文]と・く[カ下二]《「と(解)ける」と同語源》 1固体が、熱や薬品などによって、液状になる。「氷が—・ける」「暑さでアスファルトが—・ける」 2ある物質が液体の中に平均にまじって、液体と一体になる。「砂糖が水に—・ける」「油は水に—・けない」 [補説]1で、特に金属の場合は「鎔ける」「熔ける」とも書く。 Similar words: 熔融融かす熔化溶かす溶融