Âm Hán Việt của 錯覚 là "thác giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 錯 [thác] 覚 [giác, giáo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 錯覚 là さっかく [sakkaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さっかく:さく-[0]【錯覚】 (名):スル ①事実とは異なるが、そうであるかのように思うこと。思い違い。勘違い。「まるで外国へ行ったような-を起こす」 ②〘心〙あるものについての知覚が客観的事実と著しく食い違うこと。→幻覚 Similar words: 幻影想像幻虚像空想