Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 錐( trùy )
Âm Hán Việt của 錐 là "trùy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
錐 [trùy ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 錐 là きり [kiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きり【×錐】 読み方:きり 1板材などに穴をあける工具。三つ目錐・四つ目錐・壺錐(つぼぎり)などがある。 2弓を射て、前の矢の当たった的の穴に、後の矢が当たること。 #すい【×錐】 読み方:すい [人名用漢字] [音]スイ(呉)(漢) [訓]きり 1工具の一。きり。「錐状/立錐」 2先端がとがった形の立体。「錐体/円錐・角錐・三角錐」 #錐 隠語大辞典 読み方:すい 火打金ノコトヲ云フ。〔第二類 金銭器具物品之部・広島県〕分類広島県Similar words :穿孔機 鑽孔機 ドリル せん孔機 鑚孔機
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mũi khoan, cái khoan