Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 錆( thương ) び( bi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 錆びる là "thương bi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
錆 [thương] び [bi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 錆びる là さびる [sabiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さ・びる[2]【錆▼びる】 (動:バ上一)[文]:バ上二さ・ぶ 〔「寂びる」と同源〕 ①金属の表面が酸化してさびができる。「真っ赤に-・びたナイフ」 ②声に渋みを帯びる。「室(へや)から、『お兼何だい?』と-・びた女の声/魔風恋風:天外」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rỉ sét, gỉ