Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鋳(chú) 込(chứa) み(mi)Âm Hán Việt của 鋳込み là "chú chứa mi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鋳 [chú] 込 [vu, chứa] み [mi]
Cách đọc tiếng Nhật của 鋳込み là いこみ [ikomi]
デジタル大辞泉い‐こみ【鋳込み】読み方:いこみ鋳込むこと。また、その方法。Similar words:キャスチング 鋳物 鋳金 鋳造 キャスティング