Âm Hán Việt của 鋳貨 là "chú hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鋳 [chú] 貨 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鋳貨 là ちゅうか [chuuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゅう‐か〔チウクワ〕【鋳貨】 読み方:ちゅうか 貨幣を鋳造すること。また、鋳造された貨幣。 Similar words: 硬貨コイン