Âm Hán Việt của 鋳だす là "chú dasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鋳 [chú] だ [da] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鋳だす là いだす [idasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐だ・す【鋳出す】 読み方:いだす [動サ五(四)]溶かした金属を鋳型に流し込み、ある形をつくり出す。 Similar words: キャスト鑄る鋳る鋳造