Âm Hán Việt của 銭こ là "tiền ko".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銭 [tiền] こ [ko]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 銭こ là ぜにこ [zeniko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜに‐こ【銭こ】 読み方:ぜにこ 銭のこと。ぜんこ。 #ウィキペディア(Wikipedia) 銭こ 通貨(つうか、英:currency)とは、流通貨幣の略称で、決済のための価値交換媒体。通貨は、現金通貨と預金通貨に大別され、前者は紙幣・硬貨(補助紙幣)であり、後者は普通預金・当座預金などの決済口座である[1]。 Similar words: 要脚ゲルお金銭金