Âm Hán Việt của 銘記 là "minh kí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銘 [minh] 記 [kí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 銘記 là めいき [meiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐き【銘記】 読み方:めいき [名](スル)心に深く刻みつけて忘れないこと。銘肝。「先人の学恩を—する」 Similar words: 記す記念記憶