Âm Hán Việt của 銘打つ là "minh đả tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銘 [minh] 打 [đả] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 銘打つ là めいうつ [meiutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐う・つ【銘打つ】 読み方:めいうつ [動タ五]《「銘を打つ」から》特別に名目をかかげる。称する。「本邦初公開と―・つ」 Similar words: 標記チェック印す標すマーク