Âm Hán Việt của 銘々 là "minh minh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 銘 [minh] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 銘々 là めいめい [meimei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めいめい[3]【銘銘】 〔「面面(めんめん)」の転〕 それぞれ。おのおの。一人一人。各自。副詞的にも用いる。「きっぷは-で持つ」「食事代は-払い」 Similar words: 各自箇箇其れ其れ其其各個