Âm Hán Việt của 鉢合せ là "bát hợp se".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉢 [bát] 合 [cáp, hợp] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鉢合せ là はちあわせ [hachiawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はち‐あわせ〔‐あはせ〕【鉢合(わ)せ】 読み方:はちあわせ [名](スル) 1頭と頭とがぶつかり合うこと。「出会いがしらに—する」 2思いがけなく出会うこと。「借金取りと—する」 Similar words: 遭逢逢着会遇際会遭遇