Âm Hán Việt của 鉄道線路 là "thiết đạo tuyến lộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉄 [thiết] 道 [đáo, đạo] 線 [tuyến] 路 [lộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鉄道線路 là てつどうせんろ [tetsudousenro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てつどう‐せんろ〔テツダウ‐〕【鉄道線路】 読み方:てつどうせんろ 鉄道の軌道。レール。鉄路。 #ウィキペディア(Wikipedia) 鉄道線路 鉄道における線路とは、狭義には鉄道車両が走行するレール、その下の枕木、道床、その下の路盤(road-bed)を指す。これらに直接の関わりがある橋などの建造物や保安装置も含まれる。 Similar words: 線路軌道鉄道鉄路