Âm Hán Việt của 鉄道 là "thiết đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉄 [thiết] 道 [đáo, đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鉄道 là てつどう [tetsudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てつ‐どう〔‐ダウ〕【鉄道】 読み方:てつどう レールを敷き、その上に電車・列車などを走らせ、人や貨物を運ぶ陸上交通機関。日本では明治5年(1872)の新橋・横浜間の開業を最初とする。 Similar words: 鉄道線路線路軌道鉄路