Âm Hán Việt của 鉄火打ち là "thiết hỏa đả chi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉄 [thiết] 火 [hỏa] 打 [đả] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鉄火打ち là てっかうち [tekkauchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっか‐うち〔テツクワ‐〕【鉄火打ち】 読み方:てっかうち ばくちうち。 Similar words: やくざ勝負師ギャンブラー遊人遊び人