Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鉄(thiết) 橋(kiều)Âm Hán Việt của 鉄橋 là "thiết kiều". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉄 [thiết] 橋 [cao, kiều, khiêu]
Cách đọc tiếng Nhật của 鉄橋 là てっきょう [tekkyou]
デジタル大辞泉てっ‐きょう〔‐ケウ〕【鉄橋】1鉄材や鋼材でつくった橋。多く鉄道橋にいう。2「鉄灸(てっきゅう)」に同じ。