Âm Hán Việt của 鉄槌 là "thiết chùy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉄 [thiết] 槌 [chùy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鉄槌 là てっつい [tettsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てっ‐つい【鉄×鎚/鉄×槌】 読み方:てっつい 1大形のかなづち。ハンマー。 2厳しい命令・制裁のたとえ。「大―の一言に一座は忽ち声を潜(ひそ)めた」〈魯庵・社会百面相〉 Similar words: 金槌玄翁トンカチ槌とんかち