Âm Hán Việt của 鉄条 là "thiết điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉄 [thiết] 条 [điều]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鉄条 là てつじょう [tetsujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てつ‐じょう〔‐デウ〕【鉄条】 読み方:てつじょう 鉄製の太い針金。鉄線。 Similar words: ワイヤ針金ワイヤー