Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鉄( thiết ) 条( điều )
Âm Hán Việt của 鉄条 là "thiết điều ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鉄 [thiết] 条 [điêu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鉄条 là てつじょう [tetsujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てつ‐じょう〔‐デウ〕【鉄条】 鉄製の太い針金。鉄線。[Similar phrases]
ワイヤ 伸線 線金(せんきん) 鉄条 銅線
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hàng rào thép, dây thép, kẽm rào