Âm Hán Việt của 鉄帽 là "thiết mạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鉄 [thiết] 帽 [mạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鉄帽 là てつぼう [tetsubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てつ‐ぼう【鉄帽】 読み方:てつぼう 鋼鉄製の帽子。鉄兜(てつかぶと)。 Similar words: ヘルメット鉄兜メット兜甲