Âm Hán Việt của 鈍麻 là "độn ma".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鈍 [độn] 麻 [ma]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鈍麻 là どんま [donma]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どんま[1]【鈍麻】 (名):スル にぶって感覚がなくなること。「神経が-している」 Similar words: 麻痺痲痺