Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 鈍( độn ) い( i )
Âm Hán Việt của 鈍い là "độn i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
鈍 [độn ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 鈍い là にぶい [nibui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にぶ・い【鈍い】 読み方:にぶい [形][文]にぶ・し[ク] 1刃物の切れ味が悪い。「ナイフの切れが—・い」⇔鋭い。 2 ㋐動きがのろい。動作が機敏でない。「客足が—・い」「動作の—・い動物」 ㋑感覚が鋭敏でない。反応が遅い。「勘が—・い」「運動神経が—・い」⇔鋭い。 3人の感覚を刺激する力が弱い。「—・い日差し」「—・い音」「—・い痛み」⇔鋭い。 [派生]にぶさ[名] #のろ・い【▽鈍い】 読み方:のろい [形][文]のろ・し[ク] 1進み方がゆっくりしている。遅い。「足が—・い」「車が—・い」 2動作や頭の働きなどが悪い。にぶい。「反応が—・い」 3女性 に対してあまい。色事に溺れやすい。 「矢っ張り男と云うものは—・いものと」〈木下尚江・良人の自白〉 [派生]のろさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cùn, chậm, kém nhạy bén