Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)釜
Âm Hán Việt của 釜 là "phủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
釜 [phủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 釜 là かま [kama]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
かま[0]【釜・窯・缶▽・罐▼・竈▼】
①火にかけて、中に入れた物を加熱する器具。《釜》
㋐主として炊飯に用いる金属製の器。鍋よりも深くて、普通かまどにのせかけるための鍔(つば)が付いている。はがま。
㋑茶の湯で湯を沸かす道具。茶釜。鑵子(かんす)。
㋒醸造・製塩・製茶などに用いる加熱用の器具。
②高温を保って物を加熱し、溶かしたり化学変化を起こさせたりする装置。陶磁器・ガラス・セメントなどの製造に用いる。《窯》
③水を熱して蒸気を発生させる装置。ボイラー。汽缶。《缶・罐》
④かまど。《竈》「人の家に逃入りて-のしりへにかがまりて/大和:148」
⑤ミシンの部品の一。上糸と下糸を交差させて縫い目を形成する。
⑥火口湖。お釜。
⑦尻。また、男色。おかま。
⑧自分の領分。仲間。味方。「こつちの-にすると又よきことあり/洒落本・傾城買四十八手」
Similar words:
湯釜 薬鑵 湯沸かし 薬缶 薬罐
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lon, hộp thiếc