Âm Hán Việt của 金鉄 là "kim thiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 金 [kim] 鉄 [thiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 金鉄 là きんてつ [kintetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きん‐てつ【金鉄】 読み方:きんてつ 1金と鉄。また、金属。 2堅固で、容易にくずれないことのたとえ。「—の誓い」 Similar words: 金メタル金属金属元素
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sắt, thép, kim loại sắt, sắt thép, kim loại chịu nhiệt